Dàn âm thanh: 5.1
Tổng công suất phát âm thanh: 300w
Bộ loa bao gồm: Loa, Âm ly S-master, đầu DVD.
Cổng kết nối: HDMI, USB, FM – anten, Component.
Hãng sản xuất của Dàn âm thanh Sony DAV TZ140 Sony
Xuất xứ của Dàn âm thanh Sony DAV TZ140 Malaysia
Bảo hành của Dàn âm thanh Sony DAV TZ140 12 Tháng
Hệ thống loa của Dàn âm thanh Sony DAV TZ140 Home Theater Speaker 5.1
Công suất loa của Dàn âm thanh Sony DAV TZ140 300 W
Số loa của Dàn âm thanh Sony DAV TZ140 6
Hệ xử lý âm thanh của Dàn âm thanh Sony DAV TZ140 Âm thanh Dolby Digital và DTS
Hiệu ứng âm thanh của Dàn âm thanh Sony DAV TZ140 Âm thanh vòm Dolby Digital
Cổng kết nối của Dàn âm thanh Sony DAV TZ140 HDMI, USB, FM – anten ,Composite, Component.
Định dạng đĩa của Dàn âm thanh Sony DAV TZ140 CD, CD-RW, DivX, DVD+R, DVD-RW, JPEG, MP3, MP4, MPEG
Các tính năng khác của Dàn âm thanh Sony DAV TZ140
Ngõ ra HDMI (nâng tín hiệu đĩa DVD lên 1080p)
Phát file video từ USB (DivX và MPEG-4 Simple Profile)
Tương thích iPod qua ngõ cắm USB
Tính năng thâu và phát qua ngõ USB
Đồng bộ BRAVIA Sync
Dàn âm thanh rạp hát tại nhà 5.1 kênh
NGÕ RA
Công suất – Loa trước (công suất thực): 50W
Công suất – Loa trung tâm (công suất thực): 50W
Công suất – Loa sau (công suất thực): 50W
Điện năng tiêu thụ (khi ở chế độ Standby): 0.5W
Tổng Công suất RMS: 300W
AMPLY
S-Master: Có (24-Bit)
Ngõ âm thanh vào (Analogue): 1
Tín hiệu Video ra (Composite): 1
Tín hiệu ra Video (HDMI): 1
USB: Có
Ngõ âm thanh ra cho các loa (Front/Centre/Surround/Subwoofer) Không / Không/ Không / Không
Âm thanh Dolby Pro Logic II/Dolby Pro Logic IIx: Có
Dolby Digital: Có
Đồng bộ BRAVIA Sync: Có
Điều khiển qua ngõ HDMI: Có
Tín hiệu Video ra (Component): 1
Tăng cường tiếng Bass (chỉnh nút Dynamic Bass trên bộ điều khiển): Không
Dolby Pro Logic/Dolby Pro Logic II: Có
Xuất tín hiệu Video ra ngõ HDMI, nâng độ phân giải lên 720p/1080i khi phát đĩa DVD: Có
USB MEMORY
Chuẩn định dạng có thể phát : MP3/WMA9/AAC
Giải mã chuẩn hình ảnh (xem): JPEG
Giải mả chuẩn video (xem) : Xvid Home/MPEG4 Simple Profile
Mã hóa chuẩn âm thanh (Ghi): MP3/WMA9/AAC
Nguồn thâu – DATA DISC (MP3): Có
Chế độ thâu – bình thường (CD): Có
Chế độ thâu – bình thường (DATA DISC – MP3): Có
TUNER
Băng tần FM/–
Anten FM/AM ngoài Có (75ohm)/–
Tổng bộ nhớ đài FM20/–
DVD/SACD/VCD/CD PLAYER
Kiểu khay 1 khay đĩa (chống bám bụi)
DVD/CD/Video CD: Có
Phát đĩa DVD-R/+R/+RW/-RW/-RW(VR): Có
Phát chuẩn MPEG4 Simple Profile: Có
Phát hình JPEG: Có
Phát nhạc MP3: Có
LOA
Kiểu Loa trước (lưới sắt): Micro Satellite (Fixed/croth)
Hệ thống loa trước: 1 mặt
Kích thước loa Woofer phía trước: 55mm
Hệ thống loa trung tâm: 1 mặt
Loa trung tâm: 1
Kích thước loa Woofer giữa: 55mm
Kiểu loa sau (luới sắt): Micro Satellite (Fixed/croth)
Hệ thống loa vòm: 1 mặt
Kích thước loa Woofer vòm: 55mm
Loa Siêu trầm – Active/Passive: Passive
Loa siêu trầm: 1
Chiều dài dây cáp loa trước : 2.5m
Kiểu loa trung tâm (lưới sắt): Fixed / croth
Chiều dài dây cáp loa trung tâm 2m
Chiều dài dây cáp loa vòm: 7m
Chiều dài dây cáp loa siêu trầm :3m
Kích thước loa sau: 55mm
KHỐI LƯỢNG & KÍCH THƯỚC
Kích thước máy chính (rộng x cao x sâu): 340mm x 56mm x 325mm
Khối lượng máy chính: Khoảng 2.1kg
Kích thước loa trước (rộng x cao x dày): 83mm x 119mm x 100mm
Khối lượng loa trước :0.35kg
Kích thước loa trung tâm (rộng x cao x dày):83mm x 119mm x 100mm
Khối lượng loa trung tâm: 0.43 kg
Kích thước loa vòm (rộng x cao x dày) :83mm x 119mm x 100mm
Khối lượng loa sau :0.39kg
Kích thước loa siêu trầm (rộng x cao x dày):160mm x 315mm x 295mm
Khối lượng loa siêu trầm :3.0 kg
Chưa có đánh giá nào.